Có 2 kết quả:
驗血 yàn xuè ㄧㄢˋ ㄒㄩㄝˋ • 验血 yàn xuè ㄧㄢˋ ㄒㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do a blood test
(2) to have one's blood tested
(2) to have one's blood tested
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do a blood test
(2) to have one's blood tested
(2) to have one's blood tested
Bình luận 0